Tổng hợp những thuật ngữ Toán học

[ Ebook] 100 Từ Vựng Toán Tiếng Anh Thường Gặp CẤP 2
[ Ebook] 100 Từ Vựng Toán Tiếng Anh Thường Gặp CẤP 2

TỔNG HỢP NHỮNG THUẬT NGỮ TOÁN HỌC * Chú ý: – Đây là phiên âm kiểu tiếng bồi tuy nó không chính xác như phiên âm quốc tế nhưng lại mang lại hiệu quả nhanh, dễ nhớ. – Những từ phiên âm chữ nhỏ thì đọc nhỏ đi một chút. – Còn nhiều từ nữa sẽ được cập nhật sau. – Nếu có sai sót gì mong các thầy cô góp ý. *Note: Để có file nghe click vào đây: https://www.youtube.com/watch?v=ArU3oS-Nn8I&t=268s Từ/ Cách đọc Nghĩa Addition – Ơ đi sừn Subtraction Sơ trách sừn Multiplication -Măn ti pờ li cây sừn Division – Đi vi zừn Total -Tâu tồ Arithmetic Ơ ri thờ me tíc Algebra – En gi bờ rơ Geometry – Gi o mi tri Calculus – Ken cưu lớt Statistics Stơ ti tíc Integer – In tít zơ Even number – I vừn năm bờ Odd number – Ót năm bờ Prime number – Pờ rai năm bờ Fraction – Phờ rách sừn Decimal – Đi si mồ Decimal point – Đi si mồ poi Percent – Pơ sen Percentage – Pơ sen tít Theorem – Thi ơ rừm Proof – Pờ rúp Problem – Pờ rô bờ lừm Solution – Sâu lu sừn Formula – Phô mưu lơ Equation – I quây sừn Graph – Gờ rép Axis – Éch sít Average – E vơ rít Correlation – Cơ ri lây sừn Probability – Pờ ro bi li ti Dimensions – Đi men sừn Area – E ơ ri ờ Circumference – Sơ căm phơ rừn Diameter – Đai e mi tờ Radius – Rây đi ớt Length – Leng Height – Hai Width – Guýt Perimeter – Pơ ri mi tờ Angle – Eng gờ Right angle – Rai eng gờ Line – Lai Straight line – Sờ trết lai Curve – Kơ vờ Parallel – Pe rơ leo Tangent – Then zừn Volume – Vơ li um Plus – Pờ lớt Minus – Mai nớt Times hoặc multiplied by – Thai – hoặc Măn ti pờ lai Squared – Sờ que đờ Cubed – Cưu Square root – Sờ que rút Equal – I quờ Add – Ét subtract hoặc to take away – sớp trách – hoặc thếch ơ guây multiply – măn ti pờ lai divide – đi vai calculate – can cưu lết Phép cộng Phép trừ Phép nhân Phép chia Tổng Số học Đại số Hình học Phép tính Thống kê Số nguyên Số chẵn Số lẻ Số nguyên tố Phân số Thập phân Dấu thập phân Phần trăm Tỉ lệ phần trăm Định lý Bằng chứng chứng minh Bài toán Lời giải Công thức Phương trình Biểu đồ Trục Trung bình Sự tương quan Xác suất Chiều Diện tích Chu vi đường tròn Đường kính Bán kính Chiều dài Chiều cao Chiều rộng Chu vi Góc Góc vuông Đường Đường thẳng Đường cong Song song Tiếp tuyến Thể tích Dương Âm Lần Bình phương Mũ ba, lũy thừa ba Căn bình phương Bằng Cộng Trừ Nhân Chia Tính 60. circle – Sơ cồ hình tròn 61. triangle – trai eng gồ hình tam giác 62. square sờ que hình vuông 63. rectangle – Réc teng gồ hình chữ nhật 64. pentagon – Pen tơ gơn hình ngũ giác 65. hexagon – Héc sơ gơn hình lục giác 66. octagon – Óc tơ gơn hình bát giác 67. oval – Âu vồ hình bầu dục 68. star – Sờ ta hình sao 69. polygon – po li gơn hình đa giác 70. cone – con hình nón 71. cube – Kiu bờ hình lập phương/hình khối 72. cylinder – si lin đờ hình trụ 73. pyramid – Pi rơ mít hình chóp 74. sphere – Sờ phia ờ Hình cầu 75. 1⁄2 – Ơ háp ½ (“một phần hai”) 76. 1⁄3 – Ơ thớt ⅓ (“một phần ba”) 77. 1⁄4 – Ơ phót thờ ¼ (“một phần tư”) 78. 1⁄5 – Ơ phíp thờ 1/5 (“một phần năm”) 79. 1⁄6 – Ơ síc thờ 1/6 (“một phần sáu”) 80. 2⁄3 Tu thớt ⅔ (“hai phần ba”) 81. 3⁄4 thờ ri phót thờ ¾ (“ba phần tư”) 82. 1⁄8 Ơ ết thờ ⅛ (“một phần tám”) 83. 1⁄10 Ơ then thờ 1/10 (“một phần mười”) 84. 1⁄100 Ơ hăn đờ rớt 1/100 (“một phần một trăm”) 85. 1¼ Goăn en ơ quơ tơ 1¼ (“một một phần tư”) 86. 1½ Goăn an a háp 1½ (“một một phần hai”) 87. 1¾ Goăn en thờ ri quơ tơ 1¾ (“một ba phần tư”) 88. 2¼ Tu en ơ quơ tơ 2¼ (“hai một phần tư”) 89. 2½ tu and a háp 2½ (“hai một phần hai”) 90. 2¾ tu en thờ ri quơ tơ 2¾ (“hai ba phần tư”) 91. 3¼ thờ ri en ơ quơ tơ 3¼ (“ba một phần tư”) 92. 3½ thờ ri en ơ háp 3½ (“ba một phần hai”) 93. 3¾ thờ ri en thờ ri quơ tơ 3¾ (“ba ba phần tư”)

Tài liệu đính kèm:

Bạn đang xem bài viết: Tổng hợp những thuật ngữ Toán học. Thông tin được tạo bởi Trung Tâm Tiêng Anh Gemma chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Similar Posts