Tổng hợp từ vựng lớp 6 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 6 >
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6 ( VOCABULARY) – TẤT CẢ CÁC UNIT SGK TIẾNG ANH 6
UNIT 1: GREETINGS
Lời chào hỏi
– Hi /haɪ/; Hello/həˈləʊ/: chào
– a name/neɪm/ (n): tên
– I/aɪ/ : tôi
– My /maɪ/: của tôi
– Am / is / are: là
Numbers /ˈnʌmbə(r)/:số đếm
– Oh /əʊ/: 0
– One /wʌn/: 1
– Two /tuː/: 2
– Three /θriː/: 3
– Four /fɔː(r)/: 4
– Five /faɪv/: 5
– Six /sɪks/: 6
– Seven /ˈsevn/: 7
– Eight /eɪt/: 8
– Nine /naɪn/: 9
– Ten /ten/: 10
– Fine /faɪn/(adj): tốt, khỏe
– Thanks/θæŋks/: cảm ơn
– Miss /mɪs/: cô
– Mr/ˈmɪstə(r)/: ông
– Good morning /ˌɡʊd ˈmɔːnɪŋ/: chào buổi sáng
– Good afternoon/ˌɡʊd ɑːftəˈnuːn/: chào buổi chiều
– Good evening/ˌɡʊd ˈiːvnɪŋ/: chào buổi tối
– Good night /ˌɡʊd naɪt/: chúc ngủ ngon
– Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/: tạm biệt
– Children /ˈtʃɪldrən/ (n): những đứa trẻ
Numbers: 11 – 20
– Eleven /ɪˈlevn/ = 11
– Twelve /twelv/ = 12
– Thirteen/ˌθɜːˈtiːn/ = 13
– Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ = 14
– Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ = 15
– Sixteen /ˌsɪksˈtiːn/ = 16
– Seventeen/ˌsevnˈtiːn/ = 17
– Eighteen /ˌeɪˈtiːn/= 18
– Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ = 19
– Twenty /ˈtwenti/ = 20
UNIT 2. AT SCHOOL
Ở trường
– ( to ) come in /kʌm – ɪn/ : đi vào.
– ( to ) sit down /sɪt – daʊn/: ngồi xuống
– ( to ) stand up /stænd – ʌp/: đứng lên
– ( to ) open your book /ˈəʊpən – jɔː(r) – bʊk/: mở sách ra
– ( to) close your book /kləʊz – jɔː(r) – bʊk/: đóng sách lại
– ( to ) live /lɪv/ : sống
– ( in ) a house /haʊs/: (trong) căn nhà.
– ( on ) a street /striːt/: (trên) con đường.
– ( in ) a city /ˈsɪti/: (ở) thành phố.
– ( to ) spell /spel/: đánh vần
– How /haʊ/: bằng cách nào
– a student /ˈstjuːdnt/: học sinh
– a school /skuːl/ : trường.
– a teacher /ˈtiːtʃə(r)/: giáo viên
– a desk /desk/: bàn học
– This / That is my ……………….
– Is this / that your ……………?
– Yes, it is.
– No, it is’nt.
– a door/dɔː(r)/ : cửa cái
– a window /ˈwɪndəʊ/: cửa sổ
– a board /bɔːd/: tấm bảng
– a waste basket /weɪst – ˈbɑːskɪt/: giỏ rác.
– a school bag /skuːl – bæɡ/ : cặp đi học.
– a pencil /ˈpensl/: bút chì.
– a pen /pen/: bút mực.
– a ruler /ˈruːlə(r)/: cây thước
– an eraser /ɪˈreɪzə(r)/ : cục tẩy.
– What is this / that ?
– It is a / an ………………..
– Đây / kia là cái gì?
– Đó là ………………………
UNIT 3: AT HOME
Ở nhà
– His /hɪz/: của cậu ấy
– Her /hə(r)/: của cô ấy
– Family /ˈfæməli/(n): gia đình
– Father /ˈfɑːðə(r)/(n): cha
– Mother /ˈmʌðə(r)/(n): mẹ
– Brother /ˈbrʌðə(r)/(n) : anh, em trai
– sister /ˈsɪstə(r)/(n): chị , em gái
Numbers 21 – 100:
– Twenty one: 21
– Thirty /ˈθɜːti/: 30
– Forty /ˈfɔːti/: 40
– Fifty /ˈfɪfti/: 50
– Sixty /ˈsɪksti/: 60
– Seventy /ˈsevnti/: 70
– Eighty /ˈeɪti/: 80
– Ninety /ˈnaɪnti/: 90
– One hundred /ˈhʌndrəd/:100
– a lamp /læmp/: đèn
– a bookshelf /ˈbʊkʃelf/: giá sách
– a chair /tʃeə(r)/: ghế tựa
– a couch /kaʊtʃ/: ghế sa-lông
– an armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/: ghế bành
– a table /ˈteɪbl/: cái bàn
– a stool /stuːl/: ghế đẩu
– people/ˈpiːpl/: người
– a bookcase/ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
– a stereo /ˈsteriəʊ/: máy nghe nhạc.
– How many /ˈmeni/: Bao nhiêu.
– an engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/: kỹ sư
– a doctor /ˈdɒktə(r)/: bác sĩ
– a nurse /nɜːs/: y tá.
UNIT 4: BIG OR SMALL?
Lớn hay nhỏ
– Big /bɪɡ/ (ajd): to, lớn.
– Small /smɔːl/ (ajd): nhỏ.
– In the city: ở thành phố.
– In the country /ˈkʌntri/: ở miền quê.
– And /ænd/: và
– a floor /flɔː(r)/: tầng/ sàn nhà.
– Grade /ɡreɪd/(n): lớp (trình độ).
– a class /klɑːs/: lớp học.
– (to) get up /ɡet/: thức dậy
– (to) get dressed /drest/: mặc quần áo
– (to) brush your teeth /brʌʃ – tiːθ/: đánh răng
– (to) wash your face /wɒʃ – feɪs/: rửa mặt
– (to) have breakfast /hæv – ˈbrekfəst/: ăn sáng
– (to) go to school /ɡəʊ/: đi học
– time /taɪm/(n): thời gian.
– [ten ] o’clock : [10 ] giờ.
– Half past [ten ] : [10 ] giờ 30.
– ( to ) be late for /leɪt/: trễ, muộn.
– ( to ) go home /həʊm/: về nhà
What time is it / the time?
It is + số giờ + o’clock.
It is + số phút + past + số giờ
Mấy giờ rồi? -> Dùng để hỏi giờ.
UNIT 5. THINGS I DO
Điều tôi làm
– (to) do your homework /duː – ˈhəʊmwɜːk/: làm bài tập về nhà
– everyday /ˈevrideɪ/: mỗi ngày
– (to) play games /pleɪ – ɡeɪmz/ : chơi trò chơi
– (to) listen to music /ˈlɪsn – ˈmjuːzɪk/: nghe nhạc.
– (to) do the housework /ˈhaʊswɜːk/: làm việc nhà
– (to) read /riːd/: đọc.
– (to) watch TV /wɒtʃ/ : xem TV
What + does + Tên/he/she+ do …?
Tên/he/she + động từ thêm “s / es”
– (to)play volleyball /ˈvɒlibɔːl/: chơi bóng chuyền
– football /ˈfʊtbɔːl/(n): bóng đá
– sports /spɔːts/(n): thể thao
– Do you / they + động từ ( hoạt động)?
+ Yes, I / they do – No, I / they don’t.
– Does he / she + động từ (hoạt động)?
+Yes, he/she does – No, he/she doesn’t.
– (to) take a shower/teɪk – ˈʃaʊə(r) / : tắm vòi sen.
– (to) eat /iːt/: ăn
– (to) start /stɑːt/: bắt đầu
– (to) finish /ˈfɪnɪʃ/: kết thúc
– (to) have lunch /lʌntʃ/: ăn trưa
– (to) go to bed : đi ngủ
– a timetable /bed/: thời khóa biểu
– English/ˈɪŋɡlɪʃ/(n) : tiếng Anh.
– math /mæθ/(n): toán.
– literature /ˈlɪtrətʃə(r)/(n): văn.
– history /ˈhɪstri/(n): lịch sử
– geography /dʒiˈɒɡrəfi/(n): địa lí.
– Days of week /deɪ – wiːk/: Các ngày trong tuần
– Monday /ˈmʌndeɪ/: thứ hai.
– Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/: thứ ba.
– Wednesday /ˈwenzdeɪ/: thứ tư.
– Thursday /ˈθɜːzdeɪ/: thứ năm.
– Friday /ˈfraɪdeɪ/: thứ sáu.
– Saturday /ˈsætədeɪ/: thứ bảy.
– Sunday /ˈsʌndeɪ/: chủ nhật.
UNIT 6. PLACES
Nơi chốn
– a lake /leɪk/: cái hồ
– a river /ˈrɪvə(r)/: con sông.
– trees /triː/ (n): cây cối.
– flowers /ˈflaʊə(r)/(n): bông hoa.
– a rice paddy /raɪs – ˈpædi/: cánh đồng
– a park /pɑːk/: công viên.
– a town /taʊn/: thị trấn, xã
– a village /ˈvɪlɪdʒ/: làng, xã.
– country /ˈkʌntri/ (n): miền quê/ đất nước
– a store/stɔː(r)/ : cửa hàng
– a restaurant /ˈrestrɒnt/: nhà hàng
– a temple /ˈtempl/: đền, miếu
– a hospital /ˈhɒspɪtl/: bệnh viện.
– a factory/ˈfæktri/ : nhà máy.
– a museum /mjuˈziːəm/: nhà bảo tàng
– a stadium /ˈsteɪdiəm/: sân vận động.
– in front of /frʌnt/: phía trước.
– behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau.
– drugstore/ˈdrʌɡstɔː(r)/(n): hiệu thuốc tây
– toy store /tɔɪ – stɔː(r)/ (n): cửa hàng đồ chơi
– movie theater /ˈmuːvi θɪətə(r)/ (n): rạp chiếu phim.
– police station /pəˈliːs steɪʃn/(n): đồn công an.
– bakery /ˈbeɪkəri/(n): lò / tiệm bánh mì.
– between /bɪˈtwiːn/: ở giữa
– opposite /ˈɒpəzɪt/: đối diện
UNIT 7. YOUR HOUSE
Nhà bạn
– a garden /ˈɡɑːdn/: khu vườn.
– vegetable/ˈvedʒtəbl/ (n) : rau.
– a photo/ˈfəʊtəʊ/ : bức ảnh
– a bank /bæŋk/: ngân hàng
– a clinic /ˈklɪnɪk/: phòng khám
– a post office /ˈpəʊst ɒfɪs/: bưu điện.
– a supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/: siêu thị.
– shop/ʃɒp/(n) : cửa hàng.
– noisy /ˈnɔɪzi/(adj): ồn ào .
– quiet /ˈkwaɪət/(adj): yên lặng.
– an apartment /əˈpɑːtmənt/: căn hộ .
– a market /ˈmɑːkɪt/: chợ.
– a zoo /zuː/: sở thứ
– paddy field /fiːld/ = rice paddy: cánh đồng lúa.
– by bike /baɪk/ : bằng xe đạp.
– walk/wɔːk/ : đi bộ.
– by motorbike /ˈməʊtəbaɪk/: bằng xe gắn máy.
– by bus /bʌs/: bằng xe buýt.
– by car /kɑː(r)/: bằng ô tô.
– by train /treɪn/: bằng tàu hỏa
– by plane/pleɪn/ : bằng máy bay
UNIT 8. OUT AND ABOUT
Đi đây đó
– to play video games/ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ : chơi trò chơi video
– to ride a bike/raɪd/ : đi xe đạp
– to drive /draɪv/ : lái xe( ô tô)
– to wait for someone /weɪt/ : chờ, đợi ai đó .
– a policeman /pəˈliːsmən/: công an, cảnh sát
– difficult /ˈdɪfɪkəlt/(adj) : khó khăn .
– a sign /saɪn/: biển (báo).
– one-way : đường một chiều
– to park : đỗ xe.
– turn letf / right : rẽ trái/ phải
– go straight : đi thẳng
– dangerous (adj) : nguy hiểm.
– an accident : tai nạn.
– an intersection : giao lộ.
– to slow down : giảm tốc độ
– to go fast : đi nhanh, tăng tốc
UNIT 9: THE BODY
Thân thể
1. arm /ɑ:m/ /(n): cánh tay
2. hand /hænd/ (n): bàn tay
3. finger /’fiɳgə/ (n): ngón tay
4. body /’bɔdi/ (n): cơ thể, thân thể
5. parts of the body /pɑ:t əv ðə’bɔdi/ (n): các bộ phận của cơ thể
6. chest /tʃest/ (n): ngực
7. head /hed/ (n): đầu
8. shoulder /’ʃouldə/ (n): vai
9. leg /leg/ (n): chân
10. foot /fut/ (n): bàn chân (số ít)
+ feet /fi:t/ (n): bàn chân (số nhiều)
11. toe /tou/ (n): ngón chân
12. face /feis/ (n): mặt
13. hair /heə/ (n): tóc, mái tóc
14. eye /ai/ (n): mắt
15. nose /nouz/ (n): mũi
16. mouth /mauθ/ (n): miệng
17. ear /iə/ (n): tai
18. lip /lip/ (n): môi
19. tooth /tu:θ/ (n): răng (1 cái răng)
+ teeth /ti:θ/ (n) răng (số nhiều, từ 2 cái trở lên)
20. actor /’æktə/ (n): diễn viên (nam)
+ actress /’æktris/ (n): diễn viên (nữ)
21. singer /’siɳə/ (n): ca sĩ
22. colour/ color /’kʌlə/ (n): màu
23. gymnast /’ʤimnæst/ (n): vận động viên thể dục
24. weightlifter /’weiliftə/ (n): vận động viên cử tạ
25. monster /’mɔnstə/ (n): ác quỷ, quái vật
26. clap /klæp/ (v/n): vỗ tay (v), tiếng vỗ tay (n)
27. continue /kən’tinju:/ (v): tiếp tục
29. draw /drɔ:/ (v): vẽ
30. choose //tʃu:z/ (v): chọn
31. tall /tɔ:l/ (adj): cao, lớn
32. short /ʃɔ:t/ (adj): thấp, ngắn
33. thin /θin/ (adj): gầy, mỏng
34. fat /fæt/ (adj): béo, mập
35. heavy /’hevi/ (adj): nặng
36. light /lait/ (adj): nhẹ
37. weak /wi:k/ (adj): yếu
38. strong /strɔɳ/ (adj): khỏe, mạnh
39. round /raund/ (adj): tròn
40. oval /’ouvəl/ (adj): trái xoan
41. full /ful/ (adj): đầy đặn, dày
42. long /lɔɳ/ (adj): dài
43. good-looking /gud/-luking/ (adj): xinh, đẹp (cho nam/ nữ)
44. beautiful /’bju:təful/ (adj): đẹp (cho nữ)
45. handsome /’hænsəm/ (adj): đẹp (cho nam)
46. black /blæk/ (adj): đen
47. white /wait/ (adj): trắng
48. gray/grey /grei/ (adj): xám
49. red /red/ (adj): đỏ
50. orange /’ɔrinʤ/ (adj): cam
51. yellow /’jelou/ (adj): vàng
52. green /gri:n/ (adj): xanh lá cây
53. blue /blu:/ (adj): xanh da trời
54. brown /braʊn/ (adj): nâu
55. purple /’pə:pl/ (adj): màu tía
UNIT 10: STAYING HEALTHY
Giữ gìn khỏe mạnh
– juice /ʤu:s/ (n): nước cốt
– noodle /’nu:dl/ (n): mì
– drink /driɳk/ (n): thức uống
– food /fu:d/ (n): thức ăn, lương thực
– bowl /boul/ (n): cái tô
– glass /glɑ:s/ (n): cốc, cái côc
– fruit /fru:t/ (n): trái cây
– apple /’æpl/ (n): táo
– banana /bə’nɑ:nə/ (n): chuối
– orange /’ɔrinʤ/ (n): cam
– bread /bred/ (n): bánh mì
– water /’wɔ:tə/ (n): nước
– milk /milk/ (n): sữa
– menu /’menju:/ (n): thực đơn
– meat /mi:t/ (n): thịt
– beef /bi:f/ (n): thịt bò
– pork /pɔ:k/ (n): thịt lợn
– chicken /’tʃikin/ (n): gà, thịt gà
– fish /fiʃ/ (n): cá
– rice /rais/ (n): cơm, gạo
– carrot /’kærət/ (n): cà – rốt
– tomato /tə’mɑ:tou/ (n): cà chua
– lettuce /’letis/ (n): rau diếp
– potato /pə’teitou/ (n): khoai tây
– bean /bi:n/ (n): đậu (hạt nhỏ)
– pea /pi:/ (n): đậu (hạt to)
– cabbage /’kæbidʤ/ (n): cải bắp
– onion /’ʌnjən/ (n): củ hành
– cold drink /kould driɳk/ (n): thức uống lạnh
– lemonade /,lemə’neid/ (n): nước chanh
– tea /ti:/ (n): trà
– iced tea /aist ti:/ (n): trà đá
– coffee /’kɔfi/ (n): cà phê
– white coffee /wait ‘kɔfi/ (n): cà phê sữa
– black coffee /blæk’kɔfi/ (n): cà phê đen
– iced coffee /aist’kɔfi/ (n): cà phê đá
– apple juice /’æpl dʤu:s/ (n): nước táo
– orange juice /’ɔrindʤ dʤu:s/ (n): nước ép cam
– sense /sens/ (n): giác quan
– matter /’mætə/ (n): vấn đề
– wind /wind/ (n): gió
– smell /smel/ (v/n): ngửi(v), mùi (n)
– taste /teist/ (v/n): nếm (v), vị (n)
– would like /wud laik/ (v): muốn
– feel /fi:l/ (v): cảm thấy
– hungry /’hʌɳgri/ (adj): đói
– thirsty /’θə:sti/ (adj): khát
– full /ful/ (adj): no, đầy
– hot /hɔt/ (adj): nóng
– cold /kould/ (adj): lạnh, rét
– cool /ku:l/ (adj): mát mẻ
– tired /’taiəd/ (adj): mệt
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Bạn ăn gì?
– store /stɔ:/ (n): cửa hàng
– storekeeper = shopkeeper /’stɔ:,ki:pə/ (n): chủ cửa hàng
– salesgirl /’seizgə:l/ (n): cô bán hàng
– bottle /’bɔtl/ (n): chai
– oil /ɔil/ (n): dầu
– cooking oil /’kukiɳ ɔil/ (n): dầu ăn
– chocolate /’tʃɔkəlit/ (n): sô-cô-la
– biscuit /’biskit/ (n): bánh quy
– cookie /’kuki/ (n): bánh quy
– can /kæn/ (n): hộp
– tin /tin/ (n): hộp
– bar /bɑ:/ (n): thỏi, thanh
– packet /’pækit/ (n): gói nhỏ, hộp nhỏ
– dozen /’dʌzn/ (n): một tá (= 12 cái)
– gram /græm/ (n): 1 gam
– kilogram (kilo) /kiləgræm/ (n): ki-lô-gam
– half /hɑ:f/ (n): một nửa, nửa
– egg /eg/ (n): trứng
– soap /su:p/ (n): xà phòng, xà bông
– tube /tju:b/ (n): ống
– toothpaste /’tu:θpeist/ (n): kem đánh răng
– list /list/ (n): danh sách
– shopping list /’ʃɔpiɳ list/ (n): danh sách vật mua sắm
– need /ni:d/ (v): cần
– want /wɔnt/ (v): muốn
– lemon /’lemən/ (n): chanh
– ice-cream /aɪs kriːm/ (n): kem (cà rem)
– sandwich /’sænwiʤ/ (n): bánh săngwich
– cake /keik/ (n): bánh ngọt
– fried /fraid/ (p.p): được chiên, được rán
– delicious /di’liʃəs/ (n): thơm tho, ngon
– wine /wain/ (n): rượu
UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES
Thể thao và giải trí
– pastime /’pɑ:staim/ (n): trò tiêu khiển, sự giải trí
– badminton /’bædmintən/ (n): cầu lông
– table tennis /’teibl ‘tenis/ (n): bóng bàn
– pingpong /’piɳpɔɳ/ (n): bóng bàn
– sporting activity /’spɔ:tiɳ æk’tiviti/ (n): hoạt động thể thao
– aerobics /’æroubiks/ (n): môn thể dục nhịp điệu
– time /taim/ (n): lần
– picnic /’piknik/ (n): cuộc dã ngoại
– go on a picnic /gou onə ‘piknik / (v): đi dã ngoại
– tent /tent/ (n): trại, lều
– kite /kait/ (n): diều
– fly the kite /flai ðə kait/ (v): thả diều
– diary /’daɪəri/ (n): nhật ký
– fishing /’fiʃiɳ/ (n): câu cá, đánh cá
– movie /’mu:vi/ (n): phim, điện ảnh
– go to the movies /gou tu the ‘mu:viz / (v): đi xem phim (= go to the cinema hoặc go to the pictures)
– rope /roup/ (n): dây thừng, dây chão
– skip /skip/ (v): nhảy qua, bỏ qua
– swim /swim/ (v): bơi
– go camping /gou kæmpiɳ/ (v): đi cắm trại
– wear /weə/ (v): mặc (quần áo). đeo (kính), đội (mũ) mạng (giầy, dép)
– jog /ʤɔg/ (v): chạy đều, chạy bộ
– once /wʌns/ (adv): một lần
– twice /twais/ (adv): hai lần
– three times /θri: taimz/ (adv): ba lần
– How often /’hau often/ (adv): bao lâu … một lần, thường xuyên … như thế nào
– usually /’ju:ʒuəli/ (adv): thường thường, thường xuyên
– often /’ɔ:fn/ (adv): thường thường, thường xuyên
– occasionally /ə’keiʤnəli/ (adv): thỉnh thoảng
– sometimes /’sʌmtaimz/ (adv): thỉnh thoảng, đôi khi
– never /’nevə/ (adv): chưa bao giờ
– always /’ɔ:lwəz/ (adv): luôn luôn
– seldom /’seldəm/ (adv): hiếm khi, ít khi
– rarely /’reəli/ (adv): hiếm khi, ít khi
UNIT 13: ACTIVITIES AND THE SEASONS
Hoạt động và các mùa
– activity /æk’tiviti/ (n): hoạt động, sinh hoạt
– season /’si:zn/ (n): mùa
– weather /’weθə/ (n): thời tiết
– Summer /’sʌmə/ (n): mùa hè
– Winter /wintə/ (n): mùa đông
– Autumn /’ɔ:təm/ (n): mùa thu
– Fall /fɔ:l/ (n): mùa thu
– Spring /spriɳ/ (n): mùa xuân
– rain /rein/ (n/v): mưa
– rainy season /’reini ‘si:zn/ (n): mùa mưa
– wet season /wet’si:zn/ (n): mùa mưa
– dry season /drai ‘si:zn/ (n): mùa khô
– sunny season /’sʌni’si:zn/ (n): mùa nắng
– hot /hɔt/ (adj): nóng
– cold /kould/ (adj): lạnh, rét
– cool /ku:l/ (adj): mát
– warm /wɔ:m/ (adj): ấm
– dry /drai/ (adj): khô
– wet /wet/ (adj): ướt, ẩm ướt
– humid /’hju:mid/ (adj): ẩm, ẩm ướt
– sultry /’sʌltri/ (adj): oi bức
– basketball /’bɑ:skitbɔ:l/ (n): bóng rổ
– volleyball /’vɔlibɔ:l/ (n): bóng chuyền
– go for a walk /gou fɔ ə wɔ:k/ (v): đi dạo
– go sailing /gou seiliɳ/ (v): đi chơi thuyền buồm
– die /dai/ (v): chết
UNIT 14: MAKING PLANS
Lập kế hoạch
– plan /plæn/ (n): kế hoạch, dự án
– vacation /və’keiʃn/ (n): kỳ nghỉ
– holiday /’hɔlədi/ (n): kỳ nghỉ, ngày lễ
– go on holiday /gou ɔn ‘hɔlədi/ (v): đi nghỉ
– Summer vacation / ‘sʌmə və’keiʃn/ (n): kỳ nghỉ hè
– destination /,desti’neiʃn/ (n): điểm đến, nơi đến
– citadel /’sitədl/ (n): thành quách, thành trì
– bay /bei/ (n): vịnh
– beach /bi:tʃ/ (n): bãi biển
– pagoda /pə’goudə/ (n): chùa
– match /mætʃ/ (n): trận đấu
– camera /’kæmərə/ (n): máy ảnh, máy quay phim
– group /gru:p/ (n): nhóm
– suggestion /sə’ʤestʃn/ (n): lời đề nghị, sự gợi ý
– idea /ai’diə/ (n): ý,ý tưởng
– note /nout/ (n): lời ghi chép, lời ghi chú
– visit /’vizit/ (v): thăm, viếng
– prepare /pri’peə/ (v): chuẩn bị
– bring /briɳ/ (v): mang
– take a photo /teikə ‘foutou / (v): chụp ảnh
– stay /stei/ (v): ở lại
– then /ðen/ (adv): sau đó, kế đó
– finally /’fainəli/ (adv): cuối cùng, sau cùng
UNIT 15: COUNTRIES
Quốc gia
– world /wə:ld/ (n): thế giới
– nation /’neiʃn/ (n): quốc gia
– nationality /,næʃə’næliti/ (n): quốc tịch
– Canada /’kænədə/ (n): Nước Ca-na-đa
– Canadian /kə’neidjən/ (n/adj): người Ca-na-đa, thuộc về nước Ca-na-đa
– France /frɑ:ns/ (n): Nước Pháp
– French /frentʃ/ (n/adj): tiếng Pháp, người Pháp, thuộc về nước Pháp
– Japan /ʤə’pæn/ (n): Nước Nhật Bản
– Japanese /,ʤæpə’ni:z/ (n/adj): Tiếng Nhật, Người Nhật, thuộc về Nhật
– Great Britain /greit ‘britn/ (n): Nước Anh
– British /’britiʃ/ (n/adj): người Anh, thuộc nước Anh
– China /’tʃainə/ (n): Nước Trung Quốc
– Chinese /’tʃai’ni:z/ (n/adj): tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc
– Australia /ɔ’treiliə / (n): Nước Úc
– TheUSA /ðə ju:es ‘ei/ (n): Nước Hoa Kỳ (Mỹ)
– Malaysia /mə’leiziə/ (n): Mã-Lai, tiếng Mã-lai, người Mã-lai, thuộc về nước Mã-lai
– language /’læɳgwiʤ/ (n): ngôn ngữ
– speak /spi:k/ (v): nói
– Vietnamese /,vjetnə’mi:z/ (n/adj): tiếng Việt Nam, người Việt Nam, thuộc về Việt Nam
– postcard /’poustkɑ:d/ (n): bưu thiếp (ảnh)
– tower /’tauə/ (n): tháp
– TwinTower /twin’tauə/ (n): tháp Đôi
– The Great Wall /ðə greit wɔ:l/ (n): Vạn Lý Trường Thành
– building /’bildiɳ/ (n): tòa nhà, tòa cao ốc
– population /,pɔpju’leiʃn/ (n): dân số
– capital /’kæpitl/ (n): thủ đô
– Mexico City /’meksikou siti/ (n): thủ đô của Mê-hi-cô
– Tokyo /’toukiou/ (n): thủ đô của Nhật
– Chicago /ʃikɑ:gou/ (n): thành phố ở Mỹ
– Kuala Lumpur /’kwɑ: lʌmpu/ (n): Thủ đô của Mã Lai
– structure /’strʌktʃə/ (n): cấu trúc, công trình kiến trúc
– nature /’neitʃə/ (n): thiên nhiên
– natural /’nætʃrəl/ (adj): thuộc về thiên nhiên, thuộc về tự nhiên
– feature /’fi:tʃə/ (n): nét đặc biệt, điểm đặc trưng
– mountain /’mauntən/ (n): núi
– mount /maunt/ (n): ngọn (đỉnh) núi
– Red River /red ‘rivə/ (n): Sông Hồng
– MekongRiver /’meikɔɳ ‘rivə/ (n): Sông Cửu Long
– forest /’fɔrist/ (n): rừng
– desert /’dezət/ (n): sa mạc
– gulf /gʌlf/ (n): vịnh
– Gulfof Tonkin /’gʌlf əvtɔnkin/ (n): Vịnh Bắc Bộ
– Tibet /ti’bet/ (n): Tây Tạng
– ocean /’ouʃn/ (n): Đại dương
– The Mediterranean Sea /ðə meditə’reiniən si:/ (n): Địa Trung Hải
– North Africa /nɔ:θ əfrikə/ (n): Bắc Phi
– Nile /nail/ (n): Sông Nile
– Everest /’evərist/ (n): ngọn Everest
– lots of /lɔtsəv/ (adj): nhiều
– a lot of (/ə lɔtəv /) (adj): nhiều
– great /greit/ (adj): tuyệt vời
– high /hai/ (adj): cao
– long /loŋ/ (adj): dài
– thick /θik/ (adj): dày
– flow /fləʊ/ (v): chảy
UNIT 16: MAN AND ENVIRONMENT
Con người và môi trường
– animal /’æniməl/ (n): động vật, con vật
– plant /plɑ:nt/ (n): thực vật, cây
– plant /plɑ:nt/ (v): trồng
– plants and animals /plɑ:nts ænd ‘æniməlz/ (n): động thực vật
– environment /in’vaiərənmənt/ (n): môi trường
– buffalo /’bʌfəlou/ (n): con trâu
– cow /kau/ (n): bò cái
– chicken /’tʃikin/ (n): gà, thịt gà
– land /lænd/ (n): đất
– cart /kɑ:t/ (n): xe bò, xe ngựa
– pull /pul/ (v): kéo
– plow /plau/ (n/v): cái cày (n), cày (v)
– plough /plau/ (n/v): cái cày (n), cày (v)
– produce /prə’dju:s/ (v): sản xuất
– grow /grou/ (v): trồng, phát triển, tăng trưởng
– burn /bə:n/ (v): đốt
– cut /kʌt/ (v): đốn, cắt
– destroy /dis’trɔi/ (v): tàn phá, phá hủy
– danger /’deinʤə/ (n): nguy hiểm
– be in danger /bi: in ‘deinʤə/ (v): lâm nguy
– Asia /’eiʃə/ (n): Châu Á
– pollution /pə’lu:ʃn/ (n): sự ô nhiễm
– pollute /pə’lu:t/ (v): làm ô nhiễm
– coal /koul/ (n): than
– gas /gæs/ (n): hơi, khí đốt thiên nhiên
– power /’pauə/ (n): điện
– light /lait/ (n): đèn (điện)
– faucet /’fɔ:sit/ (n): vòi nước (tiếng Anh Mỹ)
– tap /tæp/ (n): vời nước (tiếng Anh Anh)
– trash /træʃ/ (n): rác
– trash can /træʃ kæn/ (n): thùng rác
– waste /weist/ (v): phung phí, lãng phí
+waste /weist/ (n): chất thải, vật dư thừa
– waste food /weist fu:d/ (n): thức ăn thừa
– waste paper /weist ‘peipə/ (n): giấy vụn
– scrap /skræp/ (n): mảnh nhỏ, kim loại vụn
– metal /’metl/ (n): kim loại
– scrap metal /skræp ‘metl/ (n): kim loại phế thải
– plastic /’plæstik/ (n): nhựa, chất dẻo
– air /eə/ (n): không khí
– rule /ru:l/ (n): quy tắc, phép tắc
– wild /waild/ (adj): hoang dã
– wild animal /waild ‘æniməl/ (n): thú rừng
– wild flower /waild flauə/ (n): hoa dại
– pick /pik/ (v): hái, nhặt
– damage /’dæmiʤ/ (v): làm hư hại
– damage /’dæmidʤ/ (n): sự hư hại, thiệt hại
– throw /θrou/ (v): ném, quăng
– keep off /ki:p ɔ:f/ (v): tránh xa
– save /seiv/ (v): tiết kiệm, cứu
– collect /kə’lekt/ (v): thu nhặt, sưu tập
– collection /kə’lekʃn/ (n): sự thu nhặt, bộ sưu tập
– leave /li:v/ (v): bỏ
– switch off /switʃ ɔ:f/ (v): tắt (tắt đèn, tivi, đài,…)
– switch on /switʃ on/ (v): bật (bật đèn, tivi, đài,…)
– turn off /tə:n ɔ:f/ (v): tắt (tắt đèn, tivi, đài,…)
– turn on /tə:n on/ (v): bật (bật đèn, tivi, đài,…)
– drip /drip/ (v): nhỏ giọt
– recycle /ri’saikl/ (v): tái chế
Loigiaihay.com